中文 Trung Quốc
  • 相斥 繁體中文 tranditional chinese相斥
  • 相斥 简体中文 tranditional chinese相斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lẫn nhau repulsion (ví dụ như tĩnh điện)
  • để đẩy lui lẫn nhau
相斥 相斥 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 chi4]

Giải thích tiếng Anh
  • mutual repulsion (e.g. electrostatic)
  • to repel one another