中文 Trung Quốc
相會
相会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng với nhau
相會 相会 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to meet together
相望 相望
相架 相架
相框 相框
相機而動 相机而动
相機而行 相机而行
相機行事 相机行事