中文 Trung Quốc
  • 相映成趣 繁體中文 tranditional chinese相映成趣
  • 相映成趣 简体中文 tranditional chinese相映成趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đặt nhau ra độc đáo
相映成趣 相映成趣 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 ying4 cheng2 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to set each other off nicely