中文 Trung Quốc
相映成趣
相映成趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt nhau ra độc đáo
相映成趣 相映成趣 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 ying4 cheng2 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to set each other off nicely
相會 相会
相望 相望
相架 相架
相機 相机
相機而動 相机而动
相機而行 相机而行