中文 Trung Quốc
相投
相投
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng ý với nhau
tính chất giống nhau
相投 相投 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
agreeing with one another
congenial
相抵 相抵
相持 相持
相持不下 相持不下
相提並論 相提并论
相撞 相撞
相撲 相扑