中文 Trung Quốc
相承
相承
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bổ sung cho nhau
相承 相承 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to complement one another
相投 相投
相抵 相抵
相持 相持
相接 相接
相提並論 相提并论
相撞 相撞