中文 Trung Quốc
相左
相左
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không gặp nhau
xung đột với nhau
để ở odds với
相左 相左 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 zuo3]
Giải thích tiếng Anh
to fail to meet each other
to conflict with each other
to be at odds with
相差 相差
相差不多 相差不多
相幫 相帮
相平面 相平面
相形見絀 相形见绌
相待 相待