中文 Trung Quốc
相幫
相帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp nhau
để hỗ trợ
相幫 相帮 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 bang1]
Giải thích tiếng Anh
to help one another
to aid
相干 相干
相平面 相平面
相形見絀 相形见绌
相得益彰 相得益彰
相思 相思
相思病 相思病