中文 Trung Quốc
相差
相差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khác biệt
sự khác biệt giữa
相差 相差 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 cha4]
Giải thích tiếng Anh
to differ
discrepancy between
相差不多 相差不多
相幫 相帮
相干 相干
相形見絀 相形见绌
相待 相待
相得益彰 相得益彰