中文 Trung Quốc
相形見絀
相形见绌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng cách so sánh nhạt (thành ngữ)
相形見絀 相形见绌 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 xing2 jian4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
pale by comparison (idiom)
相待 相待
相得益彰 相得益彰
相思 相思
相惡 相恶
相愛 相爱
相態 相态