中文 Trung Quốc
相平面
相平面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn máy bay (math., phương trình vi phân thường)
相平面 相平面 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 ping2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
phase plane (math., ordinary differential equations)
相形見絀 相形见绌
相待 相待
相得益彰 相得益彰
相思病 相思病
相惡 相恶
相愛 相爱