中文 Trung Quốc
  • 相平面 繁體中文 tranditional chinese相平面
  • 相平面 简体中文 tranditional chinese相平面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giai đoạn máy bay (math., phương trình vi phân thường)
相平面 相平面 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang4 ping2 mian4]

Giải thích tiếng Anh
  • phase plane (math., ordinary differential equations)