中文 Trung Quốc
相差不多
相差不多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nhiều sự khác biệt
相差不多 相差不多 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 cha4 bu5 duo1]
Giải thích tiếng Anh
not much difference
相幫 相帮
相干 相干
相平面 相平面
相待 相待
相得益彰 相得益彰
相思 相思