中文 Trung Quốc
  • 相差不多 繁體中文 tranditional chinese相差不多
  • 相差不多 简体中文 tranditional chinese相差不多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không nhiều sự khác biệt
相差不多 相差不多 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 cha4 bu5 duo1]

Giải thích tiếng Anh
  • not much difference