中文 Trung Quốc
直通
直通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dẫn trực tiếp
直通 直通 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 tong1]
Giải thích tiếng Anh
to lead directly to
直通火車 直通火车
直通車 直通车
直道而行 直道而行
直達車 直达车
直選 直选
直銷 直销