中文 Trung Quốc- 直通車
- 直通车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- "thông qua đào tạo" (đề cập đến ý tưởng của duy trì cơ quan lập pháp trước sau khi quá trình chuyển đổi để các quy tắc Trung Quốc ở Hong Kong hay Macao)
直通車 直通车 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- "through train" (refers to the idea of retaining previous legislature after transition to Chinese rule in Hong Kong or Macao)