中文 Trung Quốc
直通火車
直通火车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông qua đào tạo
直通火車 直通火车 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 tong1 huo3 che1]
Giải thích tiếng Anh
through train
直通車 直通车
直道而行 直道而行
直達 直达
直選 直选
直銷 直销
直隸 直隶