中文 Trung Quốc
直腸直肚
直肠直肚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng thắn và thẳng thắn (thành ngữ)
直腸直肚 直肠直肚 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 chang2 zhi2 du4]
Giải thích tiếng Anh
frank and outspoken (idiom)
直腸鏡 直肠镜
直至 直至
直航 直航
直行 直行
直裰 直裰
直視 直视