中文 Trung Quốc
  • 直腸直肚 繁體中文 tranditional chinese直腸直肚
  • 直肠直肚 简体中文 tranditional chinese直肠直肚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thẳng thắn và thẳng thắn (thành ngữ)
直腸直肚 直肠直肚 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 chang2 zhi2 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • frank and outspoken (idiom)