中文 Trung Quốc
  • 直視 繁體中文 tranditional chinese直視
  • 直视 简体中文 tranditional chinese直视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhìn thẳng tại
直視 直视 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to look straight at