中文 Trung Quốc
直視
直视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn thẳng tại
直視 直视 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to look straight at
直覺 直觉
直覺性 直觉性
直觀 直观
直角三角 直角三角
直角三角形 直角三角形
直角器 直角器