中文 Trung Quốc
  • 直行 繁體中文 tranditional chinese直行
  • 直行 简体中文 tranditional chinese直行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi thẳng
  • thẳng về phía trước
  • hình. làm ngay
直行 直行 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to go straight
  • straight forward
  • fig. to do right