中文 Trung Quốc
直行
直行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi thẳng
thẳng về phía trước
hình. làm ngay
直行 直行 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to go straight
straight forward
fig. to do right
直裰 直裰
直視 直视
直覺 直觉
直觀 直观
直角 直角
直角三角 直角三角