中文 Trung Quốc
直航
直航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến bay trực tiếp
bay trực tiếp
直航 直航 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
direct flight
to fly directly
直落布蘭雅 直落布兰雅
直行 直行
直裰 直裰
直覺 直觉
直覺性 直觉性
直觀 直观