中文 Trung Quốc
直至
直至
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo dài cho đến khi
lên đến (hiện tại)
直至 直至 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
lasting until
up till (the present)
直航 直航
直落布蘭雅 直落布兰雅
直行 直行
直視 直视
直覺 直觉
直覺性 直觉性