中文 Trung Quốc
直腸鏡
直肠镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
proctoscope (y học)
直腸鏡 直肠镜 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 chang2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
proctoscope (medicine)
直至 直至
直航 直航
直落布蘭雅 直落布兰雅
直裰 直裰
直視 直视
直覺 直觉