中文 Trung Quốc
直率
直率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng thắn
Frank
直率 直率 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 shuai4]
Giải thích tiếng Anh
candid
frank
直男 直男
直白 直白
直皖戰爭 直皖战争
直瞪瞪 直瞪瞪
直積 直积
直立 直立