中文 Trung Quốc
直徑
直径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường kính
直徑 直径 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
diameter
直情徑行 直情径行
直感 直感
直愣愣 直愣愣
直截了當 直截了当
直抒胸臆 直抒胸臆
直捷 直捷