中文 Trung Quốc
直情徑行
直情径行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản và trung thực trong một hành động (thành ngữ)
直情徑行 直情径行 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 qing2 jing4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
straightforward and honest in one's actions (idiom)
直感 直感
直愣愣 直愣愣
直截 直截
直抒胸臆 直抒胸臆
直捷 直捷
直捷了當 直捷了当