中文 Trung Quốc
直抒胸臆
直抒胸臆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chuyện tâm trí của một
直抒胸臆 直抒胸臆 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 shu1 xiong1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to speak one's mind
直捷 直捷
直捷了當 直捷了当
直掇 直掇
直接了當 直接了当
直接數據 直接数据
直接稅 直接税