中文 Trung Quốc
直捷
直捷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản
直捷 直捷 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
straightforward
直捷了當 直捷了当
直掇 直掇
直接 直接
直接數據 直接数据
直接稅 直接税
直接競爭 直接竞争