中文 Trung Quốc
直愣愣
直愣愣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Staring blankly
直愣愣 直愣愣 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 leng4 leng4]
Giải thích tiếng Anh
staring blankly
直截 直截
直截了當 直截了当
直抒胸臆 直抒胸臆
直捷了當 直捷了当
直掇 直掇
直接 直接