中文 Trung Quốc
  • 直愣愣 繁體中文 tranditional chinese直愣愣
  • 直愣愣 简体中文 tranditional chinese直愣愣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Staring blankly
直愣愣 直愣愣 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 leng4 leng4]

Giải thích tiếng Anh
  • staring blankly