中文 Trung Quốc
直感
直感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực giác
cảm giác trực tiếp hoặc sự hiểu biết
直感 直感 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
intuition
direct feeling or understanding
直愣愣 直愣愣
直截 直截
直截了當 直截了当
直捷 直捷
直捷了當 直捷了当
直掇 直掇