中文 Trung Quốc
發病
发病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khởi đầu
ổ dịch (của một căn bệnh)
發病 发病 phát âm tiếng Việt:
[fa1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
onset
outbreak (of a disease)
發病率 发病率
發痛 发痛
發瘋 发疯
發白 发白
發直 发直
發睏 发困