中文 Trung Quốc
發直
发直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn chằm chằm
để tìm trống
phải được cố định (của mắt)
發直 发直 phát âm tiếng Việt:
[fa1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to stare
to look blank
to be fixed (of eyes)
發睏 发困
發短信 发短信
發神經 发神经
發祥地 发祥地
發票 发票
發福 发福