中文 Trung Quốc
發白
发白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật nhạt
mất màu
để đi trắng
發白 发白 phát âm tiếng Việt:
[fa1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
to turn pale
to lose color
to go white
發直 发直
發睏 发困
發短信 发短信
發祥 发祥
發祥地 发祥地
發票 发票