中文 Trung Quốc
發狂
发狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Điên
điên
điên cuồng
發狂 发狂 phát âm tiếng Việt:
[fa1 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
crazy
mad
madly
發獎 发奖
發現 发现
發現物 发现物
發球 发球
發球區 发球区
發生 发生