中文 Trung Quốc
  • 發獎 繁體中文 tranditional chinese發獎
  • 发奖 简体中文 tranditional chinese发奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trao giải thưởng
發獎 发奖 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to award a prize