中文 Trung Quốc
發現
发现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tìm
để khám phá
發現 发现 phát âm tiếng Việt:
[fa1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to find
to discover
發現物 发现物
發現號 发现号
發球 发球
發生 发生
發生率 发生率
發病 发病