中文 Trung Quốc
發牢騷
发牢骚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để than thở
phải grouchy
發牢騷 发牢骚 phát âm tiếng Việt:
[fa1 lao2 sao1]
Giải thích tiếng Anh
to whine
to be grouchy
發狂 发狂
發獎 发奖
發現 发现
發現號 发现号
發球 发球
發球區 发球区