中文 Trung Quốc
發燒友
发烧友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fan hâm mộ
Zealot
發燒友 发烧友 phát âm tiếng Việt:
[fa1 shao1 you3]
Giải thích tiếng Anh
fan
zealot
發燙 发烫
發牌 发牌
發牢騷 发牢骚
發獎 发奖
發現 发现
發現物 发现物