中文 Trung Quốc
發牌
发牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đối phó (thẻ)
發牌 发牌 phát âm tiếng Việt:
[fa1 pai2]
Giải thích tiếng Anh
to deal (cards)
發牢騷 发牢骚
發狂 发狂
發獎 发奖
發現物 发现物
發現號 发现号
發球 发球