中文 Trung Quốc
發燙
发烫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đốt nóng
發燙 发烫 phát âm tiếng Việt:
[fa1 tang4]
Giải thích tiếng Anh
burning hot
發牌 发牌
發牢騷 发牢骚
發狂 发狂
發現 发现
發現物 发现物
發現號 发现号