中文 Trung Quốc
發散
发散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải tán
để phân ra
發散 发散 phát âm tiếng Việt:
[fa1 san4]
Giải thích tiếng Anh
to disperse
to diverge
發明 发明
發明人 发明人
發明創造 发明创造
發明者 发明者
發昏 发昏
發春 发春