中文 Trung Quốc
發春
发春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở nhiệt
發春 发春 phát âm tiếng Việt:
[fa1 chun5]
Giải thích tiếng Anh
in heat
發暈 发晕
發暗 发暗
發案 发案
發棵 发棵
發榜 发榜
發橫財 发横财