中文 Trung Quốc
發昏
发昏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mờ nhạt
發昏 发昏 phát âm tiếng Việt:
[fa1 hun1]
Giải thích tiếng Anh
to faint
發春 发春
發暈 发晕
發暗 发暗
發條 发条
發棵 发棵
發榜 发榜