中文 Trung Quốc
發明
发明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát minh ra
sáng chế
CL:個|个 [ge4]
發明 发明 phát âm tiếng Việt:
[fa1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to invent
invention
CL:個|个[ge4]
發明人 发明人
發明創造 发明创造
發明家 发明家
發昏 发昏
發春 发春
發暈 发晕