中文 Trung Quốc
發明人
发明人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà phát minh
發明人 发明人 phát âm tiếng Việt:
[fa1 ming2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
inventor
發明創造 发明创造
發明家 发明家
發明者 发明者
發春 发春
發暈 发晕
發暗 发暗