中文 Trung Quốc
發明者
发明者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà phát minh
發明者 发明者 phát âm tiếng Việt:
[fa1 ming2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
inventor
發昏 发昏
發春 发春
發暈 发晕
發案 发案
發條 发条
發棵 发棵