中文 Trung Quốc
  • 發抖 繁體中文 tranditional chinese發抖
  • 发抖 简体中文 tranditional chinese发抖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tremble
  • lắc
  • để shiver
發抖 发抖 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 dou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to tremble
  • to shake
  • to shiver