中文 Trung Quốc
發抖
发抖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tremble
lắc
để shiver
發抖 发抖 phát âm tiếng Việt:
[fa1 dou3]
Giải thích tiếng Anh
to tremble
to shake
to shiver
發掘 发掘
發揚 发扬
發揚光大 发扬光大
發揚蹈厲 发扬蹈厉
發揮 发挥
發改委 发改委