中文 Trung Quốc- 發改委
- 发改委
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Abbr cho 國家發展和改革委員會|国家发展和改革委员会, Trung Quốc phát triển và cải cách Ủy ban (NDRC), thành lập năm 2003
發改委 发改委 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- abbr. for 國家發展和改革委員會|国家发展和改革委员会, PRC National Development and Reform Commission (NDRC), formed in 2003