中文 Trung Quốc
  • 發揚蹈厲 繁體中文 tranditional chinese發揚蹈厲
  • 发扬蹈厉 简体中文 tranditional chinese发扬蹈厉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 發揚踔厲|发扬踔厉 [fa1 yang2 chuo1 li4]
發揚蹈厲 发扬蹈厉 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 yang2 dao3 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 發揚踔厲|发扬踔厉[fa1 yang2 chuo1 li4]