中文 Trung Quốc
發揚蹈厲
发扬蹈厉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 發揚踔厲|发扬踔厉 [fa1 yang2 chuo1 li4]
發揚蹈厲 发扬蹈厉 phát âm tiếng Việt:
[fa1 yang2 dao3 li4]
Giải thích tiếng Anh
see 發揚踔厲|发扬踔厉[fa1 yang2 chuo1 li4]
發揮 发挥
發改委 发改委
發放 发放
發明 发明
發明人 发明人
發明創造 发明创造