中文 Trung Quốc
  • 發揮 繁體中文 tranditional chinese發揮
  • 发挥 简体中文 tranditional chinese发挥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hiển thị
  • triển lãm
  • để mang lại cho ra phẩm chất tiềm ẩn hoặc bẩm sinh
  • để thể hiện (một suy nghĩ hoặc đạo Đức)
  • để phát triển (một ý tưởng)
  • xây dựng (trên một chủ đề)
發揮 发挥 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 hui1]

Giải thích tiếng Anh
  • to display
  • to exhibit
  • to bring out implicit or innate qualities
  • to express (a thought or moral)
  • to develop (an idea)
  • to elaborate (on a theme)