中文 Trung Quốc- 發揮
- 发挥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để hiển thị
- triển lãm
- để mang lại cho ra phẩm chất tiềm ẩn hoặc bẩm sinh
- để thể hiện (một suy nghĩ hoặc đạo Đức)
- để phát triển (một ý tưởng)
- xây dựng (trên một chủ đề)
發揮 发挥 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to display
- to exhibit
- to bring out implicit or innate qualities
- to express (a thought or moral)
- to develop (an idea)
- to elaborate (on a theme)