中文 Trung Quốc
發掘
发掘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khai quật lên
để khám phá
(hình) để khai quật
để khai thác vào
發掘 发掘 phát âm tiếng Việt:
[fa1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to excavate
to explore
(fig.) to unearth
to tap into
發揚 发扬
發揚光大 发扬光大
發揚踔厲 发扬踔厉
發揮 发挥
發改委 发改委
發放 发放