中文 Trung Quốc
發揚
发扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển
để sử dụng đầy đủ
發揚 发扬 phát âm tiếng Việt:
[fa1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
to develop
to make full use of
發揚光大 发扬光大
發揚踔厲 发扬踔厉
發揚蹈厲 发扬蹈厉
發改委 发改委
發放 发放
發散 发散