中文 Trung Quốc
  • 發憷 繁體中文 tranditional chinese發憷
  • 发憷 简体中文 tranditional chinese发憷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 發怵|发怵 [fa1 chu4]
發憷 发憷 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 chu4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 發怵|发怵[fa1 chu4]